Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mobilization” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế: chuyển thành tiền mặt, huy động, sự huy động (vốn), sự huy động (vốn...),...
  • / di¸moubilai´zeiʃən /, danh từ, sự giải ngũ; sự phục viên,
  • / ¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ,
  • / i¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động, sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), sự thu...
  • huy động vốn, sự huy động vốn,
  • huy động vật tư,
  • sự huy động vốn,
  • sự làm đọng vốn lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top