Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mobster” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • / ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp,
  • / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền sử, (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai,...
  • / ´lɔbstə /, Danh từ: (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, Nội động từ: Đi bắt tôm hùm, Hình Thái Từ:...
  • / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động từ: Đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những...
  • Danh từ: người câu cá,
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • khuôn dập, dễ bắt khuôn,
  • / bu:stə /, Danh từ: người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế, Cơ khí & công trình: động cơ phụ trợ, máy tăng cường, quạt...
  • / ´dæbstə /, danh từ, người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber,
  • như fibber,
"
  • / mɔ´lestə /, Danh từ: người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm,
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng, Kinh tế: hệ thống sấy nhẹ thuốc lá,
  • / ´houlstə /, Danh từ: bao súng ngắn (đeo ở thắt lưng hay yên ngựa), Kỹ thuật chung: bệ máy cán, giá máy cán,
  • Danh từ: (thực vật học) cây có nguyên tán,
  • / dʒaustə /,
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top