Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moderate” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / 'mɔdərit /, Tính từ: vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, Ôn hoà, không quá khích, Danh từ: người ôn hoà, Ngoại...
  • làm chậm, giảm tốc,
  • / ¸moudə´ra:tou /, nhạc (nhịp), vừ phải,
  • gió ở mức vừa phải,
  • điều kiện khai thác trung bình,
  • mưa vừa,
  • độ thấm vừa,
"
  • nhiệt độ vừa phải, nhiệt độ trung bình,
  • xu thế bình ổn,
  • suất liều lượng,
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • tác nhân làm lạnh vừa,
  • thu nhập khiêm tốn, vừa phải,
  • giá vừa phải, phải chăng, trung bình,
  • kích động ôn hòa,
  • / 'mɔdəreitə /, Danh từ: người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học...
  • / ´mɔdju¸leit /, Động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, ( + to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (âm nhạc) chuyển giọng, (rađiô) điều biến,...
  • / v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động từ: tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang, hình...
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • mođerit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top