Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moke” Tìm theo Từ (1.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.403 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
  • / kouk /, Danh từ: (thông tục) thuốc phiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola, than cốc, Ngoại động từ: luyện (than đá) thành than cốc,...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / ´rouk /, Danh từ: (ngành mỏ) mạch quặng, (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy), Kỹ thuật chung: bọt khí (kim loại đang chảy), mạch quặng,
  • / jouk /, Danh từ: Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu...
  • / dʒouk /, Danh từ: lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, Cấu...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
"
  • / souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt),
  • / smouk /, Danh từ: khói, (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá, hơi thuốc, cái để hút (nhất là điếu thuốc lá, điếu xì gà), Nội động...
  • / wəʊk /,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / moud /, Danh từ: cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Toán & tin: phương thức,...
  • / moul /, Danh từ: Đê chắn sóng, nốt ruồi, Điệp viên, (động vật học) chuột chũi, Toán & tin: (vật lý ) phân tử gam, môn, Giao...
  • / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, Nội...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / touk /, danh từ, (từ lóng) thức ăn,
  • / pouk /, Danh từ: cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..), cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), Ngoại...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top