Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monastic” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / mə´næstik /, Tính từ: (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu, Từ đồng nghĩa: adjective, ascetic , austere , celibate , contemplative , monkish , oblate ,...
  • / mɔ´nistik /, tính từ, (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên,
  • tu viện,
  • Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua,
  • Tính từ: chui vào đất,
  • thể sao đơn,
  • (thuộc, có) một tai,
  • một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic operator, toán tử một...
"
  • / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân tạo, Kỹ thuật chung: ma tít,
  • trét mat-tic,
  • hắc ín,
  • toán tử một ngôi,
  • phép toán đơn phân, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi,
  • ma tít keo,
  • khối mattit,
  • mattit atphan,
  • maltit bitum, ma tít bi tum,
  • thùng chứa và đun bitum,
  • sự trét mat-tic ở rìa,
  • ma tít chẽn kẽ, ma tít trét kẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top