Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn money” Tìm theo Từ (604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (604 Kết quả)

  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • sự thuê tiền trên tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tiền điện tử,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
"
  • tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua cổ phiếu,
  • tiền đặt cọc,
  • tiền nhử mồi,
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • tiền bố thí, tiền cứu tế thất nghiệp,
  • / ´dɔ:¸mʌni /, danh từ, tiền vào cửa,
  • / 'ə:nist'mʌni /, Danh từ: tiền đặt cọc,
  • tiền điện tử, tiền điện tử,
  • Danh từ: (thông tục) tiền giấy,
  • tiền nộp giải ước,
  • ngoại tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top