Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monk” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • tiền tố chỉ một, đơn độc, một mình,
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • xây 2 dọc 1 ngang,
"
  • Thành Ngữ:, superior monk, thượng toạ
  • / hɔηk /, Danh từ: tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, Nội động từ: kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô), Từ đồng...
  • Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • / mɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, Tính từ: giả, bắt chước, Ngoại động...
  • / miηk /, Danh từ: (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon,
  • (scots) many,
  • Danh từ: (từ lóng) mũi, Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out): hỏng, long ra (máy móc), chết,
  • gò, gò,
  • / ´mɔnou /, Kỹ thuật chung: đơn sắc,
  • Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
  • (mono-) prefix chỉ một, đơn độc, một mình.,
  • thứ hai ( monday),
  • quái thai tự dưỡng,
  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • Tính từ: nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ),
  • bánh sợi giả,
  • đơn thẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top