Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monkish” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´mʌηkiʃ /, tính từ, (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu,
  • / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lɔηiʃ /, tính từ, hơi dài,
  • Tính từ: (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân, (thuộc) đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm,
  • / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a bookish person,...
  • Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn,
  • / ´piηkiʃ /, Tính từ: hơi hồng, hồng nhạt, a pinkish glow, quầng sáng màu hồng nhạt
"
  • / ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manful , manlike...
  • / ´muəriʃ /, Tính từ: hoang, mọc đầy thạch nam (đất), moorish (thuộc) ma-rốc,
  • / ´mɔnizəm /, Danh từ: nhất nguyên luận,
  • Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • Danh từ: người theo thuyết nhất nguyên, nhất nguyên,
  • / ´dɔniʃ /, Tính từ: thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , formalistic , inkhorn...
  • / ´mʌηkiʃ /, tính từ, khỉ, nỡm; rởm,
  • Danh từ: (động vật học) có mặt trăng,
  • vòm móng ngựa,
  • kiến trúc ma-rốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top