Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn months” Tìm theo Từ (322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (322 Kết quả)

  • thời kỳ mùa hè, các tháng mùa hè,
"
  • các tháng giao-nhận,
  • thời kỳ mùa đông,
  • / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, Toán & tin: (thiên văn ) tháng, Kinh...
  • quy tắc mười hai tháng,
  • Danh từ: những món tiền, quĩ, hệ thống tiền tế ngoại hối, của cải, những số tiền, tài sản, tiền của, tư bản, vốn,
  • Danh từ: số nhiều của mantis,
  • / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, big-mouthed , chattering , chatty * ,...
  • trả tiền... tháng sau khi phát phiếu
  • phí bỏ neo, thuế đậu tàu, trả tiền... tháng sau khi trình phiếu
  • cây bạc hà,
  • / ´mʌniz /,
  • tháng giao, tháng giao hàng, spot delivery month, tháng giao hàng ngay, spot delivery month, tháng giao hàng ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top