Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moorings” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) dây chão; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo, chỗ cột tàu, chỗ tàu thả neo, dụng cụ để neo tàu,...
  • / ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây dựng: chỗ neo, sự buộc thuyền, Kỹ...
  • đường gạch ngang xương,
  • khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • cây chùm ngày,
  • thiết bị buộc tàu,
  • cọc buộc dây neo,
"
  • / ´moutəriη /, Danh từ: môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô, Kinh tế: cuộc du ngoạn bằng ô tô,
  • phao buộc tàu, phao buộc tàu phao neo,
  • trụ neo tàu,
  • lỗ xỏ dây, ống chằng,
  • điểm dùng và buộc tàu, điểm dừng và buộc tàu,
  • dây neo, cáp neo,
  • cầu tầu, neo tàu (cảng),
  • phao tiêu cập bến,
  • chỉ dẫn buộc thuyền,
  • dây neo,
  • cột ở bến cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top