Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moralise” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,
  • / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức,
  • / ´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: răn dạy, Nội động từ: luận về đạo đức, luận về luân lý, lên mặt dạy đời; lên lớp, Từ...
  • / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học)...
  • như totalize,
  • / ´mjuərəlist /, danh từ, người vẽ tranh tường,
  • như immoralize,
  • người vô đạo lý,
"
  • / 'fɔ:məlaiz /,
  • Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
  • như focalize,
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top