Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moralize” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: răn dạy, Nội động từ: luận về đạo đức, luận về luân lý, lên mặt dạy đời; lên lớp, Từ...
  • / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng, Từ...
  • / ´foukə¸laiz /, Động từ: tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực, khu biệt, Cơ khí & công trình: định tiêu chuẩn, Xây...
  • / 'loukəlaiz /, Ngoại động từ: khoanh vùng, khu biệt, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: xác định vị trí, định vị,
  • / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học)...
  • Ngoại động từ: làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa,
  • trở nên bầu dục,
"
  • / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,
  • / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức,
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ´moubi¸laiz /, Động từ: huy động, động viên, Xây dựng: huy động, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´ruərə¸laiz /, ngoại động từ, nông thôn hoá,
  • / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa, Xây dựng: hình thức hóa,
  • / ´nɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá, Xây dựng: tiêu chuẩn hoá, Cơ - Điện...
  • Ngoại động từ: làm cho đồi bại, phi đạo đức hoá,
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • băng tích trong băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top