Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mores” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • / mɔ´rel /, danh từ, (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực,
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • cây dâu tằm morusalba,
"
  • các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • chết,
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • mã morse, international morse code, mã morse quốc tế
  • máy thu moóc, máy thu tín hiệu morse, máy điện báo morse,
  • mốt âm thanh,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • kiểu (dao dộng) ghép,
  • cây dâu đỏ,
  • nơvi hình quả dâu,
  • kiểu phân rã,
  • côn morse,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top