Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morgue” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • / mɔ:g /, Danh từ: nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu, Xây dựng: nhà xác, Y học: nhà mổ xác,
  • bệnh chuột cắn,
"
  • Danh từ: phao hình phễu, neo nổi, neo phao, phao hình phễu,
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • (sự) cắn, vết cắn , (sự) châm, đốt,
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy), Toán...
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
  • / broug /, danh từ, giày của người chuyên đi núi, giọng địa phương ai-len,
  • / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrimonious...
  • chốt,
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • / mоu´gʌl /, Tính từ: mogul thuộc mông-cổ, Danh từ: mogul người mông-cổ, người có vai vế, người có thế lực,
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • / ˈɑrgyu /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, Nội...
  • / fɔrdʒ, foʊrdʒ /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, Ngoại động từ: rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa...
  • / ma:dʒ /, danh từ, như margarine,
  • cây dâu tằm morusalba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top