Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn morn” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • / mɔ:n /, Danh từ: (thơ ca) buổi sáng, Từ đồng nghĩa: noun, a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng, aurora , cockcrow , dawning , daybreak...
  • / moun /, Danh từ: tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, Động từ: than van, kêu van, rền rĩ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • Danh từ: nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận, người hồi giáo sống ở nam philippin,
  • chết,
  • / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục) số lượng lớn, (từ lóng) người đàn bà, cô gái, cá hồi ba tuổi, there is a mort...
  • / sɔ:n /, nội động từ, ( scốtlen) ăn chực nằm chờ,
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • Động tính từ quá khứ của .mow: như mow,
"
  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
  • / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều), trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người), Kỹ...
  • / kɔ:n /, Danh từ: cục chai ở chân, one's pet corn, chỗ đau, Danh từ: hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngô, bắp ( (cũng) indian corn), (từ...
  • / bɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .bear: Tính từ: bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm chí, hết sức, Cấu trúc từ: in all...
  • / pɔ:n /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm,
  • / mɔ:n /, Nội động từ: ( + for, over) than khóc, thương tiếc, Để tang, Ngoại động từ: khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa, Từ...
  • / 'mo:ron /, Danh từ: người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10), người khờ dại; người thoái hoá, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • thứ hai ( monday),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top