Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouth” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • hô hấp mồm kế mồm,
  • miệng nhân tạo,
  • miệng lò thổi,
  • cửa tâm ghi,
  • Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng lỗ rót (sản xuất kính, thủy tinh), miệng lò nung,
  • danh từ, người hay khoe khoang, khoác lác,
  • / 'bædmauθ /, Động từ, phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,
"
  • sự thổi bằng miệng,
  • Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông nam nước mỹ, gió nam, Tính từ: ( south) ở trong phía...
  • / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, big-mouthed , chattering , chatty * ,...
  • / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên, Từ...
  • dầu đốt đền khí, miệng đốt đèn khí,
  • miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước,
  • miệng lỗ khoan, Địa chất: miệng lỗ khoan,
  • miệng loa,
  • cửa lò, miệng lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top