Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mud” Tìm theo Từ (402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (402 Kết quả)

  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • bùn băng,
  • bùn khô,
  • bùn ô nhiễm, dung dịch khoan bị bẩn,
  • bùn cứng,
  • bùn chứa dầu,
"
  • thùng bùn, lòng chảo bùn,
  • máy nạo vét bùn,
  • chất làm dầy vỏ bùn,
  • tường bùn nhồi rơm, tường đất sét nện, tường chính,
  • thìa khoan,
  • sự hút bùn, sự hút bùn khoan, sự hút cát,
  • gầu múc bùn, gàu xúc bùn,
  • lưu lượng bùn,
  • rãnh bùn,
  • sự trát bùn,
  • vè xe,
  • bơm bùn (tiếng lóng),
  • cục bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top