Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muddy” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, let aside...
  • / 'mʌdi /, Tính từ: lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, Ngoại...
  • nước bùn,
  • đường trơn lầy,
"
  • / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, associate , chum ,...
  • / ´midi /, như midshipman,
  • / 'rʌdi /, Tính từ .so sánh: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, (từ lóng) chết tiệc; đáng nguyền rủa, Phó...
  • / kʌdi /, Danh từ: phòng con, khoang đầu thuyền, tủ,
  • đất bùn,
  • cát bùn,
  • Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • đất bùn, đất bùn,
  • cát bùn lơ lửng,
  • dòng chảy cát bùn,
  • người bạn trực tuyến,
  • cái kích vít,
  • sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top