Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muffler” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) silencer,...
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác,
  • bộ giảm âm vào, bộ tiêu âm vào,
  • bộ tiêu âm, ống hấp thụ âm, ống tiêu âm,
  • bộ giảm âm động cơ, bộ tiêu âm động cơ,
"
  • bộ tiêu âm cộng hưởng,
  • ống tiêu âm, thiết bị tiêu âm,
  • ống giảm thanh,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • bộ giảm thanh,
  • bộ giảm thanh, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm, bộ tiêu âm xả khí, hộp giảm thanh, ống giảm thanh,
  • Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào,
  • vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • / 'bæflə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm âm, Cơ khí & công trình: bộ điều chỉnh dầu, van lưu, Kỹ thuật chung: bộ...
  • danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top