Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mulch” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại động từ: (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng),...
  • phương pháp trộn tại chỗ,
  • / mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to mulct someone of something, tước của ai cái gì, amercement , penalty,...
  • / mʌtʃ /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già),
  • / miltʃ /, Tính từ: Được nuôi để vắt sữa, Kinh tế: sữa, a milch goat, dê sữa
  • / gʌltʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khe sâu, Cơ khí & công trình: dòng nước nhỏ, Xây dựng: đường trũng, Kỹ...
"
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • bò sữa,
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • nhiều mặt,
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • rất lớn, rất nhiều,
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top