Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn multiple” Tìm theo Từ (756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (756 Kết quả)

  • / 'mʌltipl /, Tính từ: nhiều, nhiều mối, phức tạp, Danh từ: (toán học) bội số, Cơ - Điện tử: bội số, nhiều nhánh,...
  • / 'mʌltiplai /, Ngoại động từ: nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, Nội động từ: tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy...
  • đa cực,
  • / ˈmʌltəˌplɛks /, Tính từ: Đa thành phần, Toán & tin: bội hình, bội, dồn kênh, truyền đa công, Điện: đa lộ,
"
  • / ´mʌlti¸plet /, Toán & tin: nhóm bội, Điện lạnh: mức bội, vạch bội,
  • nhóm bội điện tích,
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • nhiều tuyến đường,
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • chùm tia bội,
  • sự chuốt nhiều lần,
  • sự đúc nhiều khuôn, sự đúc nhiều khuôn,
  • đâm xe dây chuyền,
  • khai báo bội,
  • sự lắp nhiều lớp kính,
  • có bậc siêu tĩnh cao, siêu tĩnh bậc cao,
  • giao thoa bội,
  • sự làm nhiều nghề,
  • đau hạch bạch huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top