Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn munch” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • / mʌtʃ /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già),
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • / pʌntʃ /, Danh từ: cú đấm, cú thoi, quả thụi, sự hùng hồn, sự mạnh mẽ, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh,...
  • / mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại động từ: (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng),...
  • mũi dập đột,
"
  • sợi bó, đám hạt,
  • đồ thị thành chùm,
  • đục trì hoãn,
  • cái đột, cái đục, đột lỗ, mũi đột rèn,
  • Danh từ: máy đục bìa,
  • bữa ăn không mất tiền, được ăn không,
  • đột lỗ trên ray,
  • / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),
  • / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • đục lỗ,
  • kẹp đột, kìm đột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top