Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutilate” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´mju:ti¸leit /, Ngoại động từ: cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật, (nghĩa bóng) cắt xén, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • điện văn không rõ, điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo),
  • / ´dʒu:bi¸leit /, Nội động từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: verb, crow , glory , triumph
  • / ´mju:silidʒ /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhầy, Hóa học & vật liệu: dịch nhầy, nhựa keo, Y học: chất nhầy,...
  • / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
"
  • Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
  • / 'mitigeit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to mitigate...
  • nhiều mức, nhiều giá trị,
  • / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình thái từ: Xây dựng: vận hành, Từ...
  • nhiều bản,
  • Tính từ: có gái,
  • tín hiệu bị cắt xén,
  • chứng khoán bị xóa nhòe,
  • chi phiếu bị rách,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • máy nhiều quỹ đạo,
  • hủi cụt, phong cụt,
  • kết đông dạng tấm,
  • amoni clorua,
  • điện tín thu gọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top