Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutton” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • / mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta, Kỹ thuật chung: giãn cách muton, Kinh...
  • hiệu ứng cotton-mouton,
"
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt cừu,
  • Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • muton(đơn vị đột biến),
  • Danh từ: người ngu đần,
  • Danh từ: chân/gặm bông/cừu hun khói,
  • Tính từ: ngu đần,
  • bệnh leishmania da,
  • nút điều khiển,
  • nút chương trình khởi động,
  • nút khởi động,
  • thanh nút bấm,
  • hạt kim loại,
  • nút gọi, nút gọi (chuông điện), phím gọi,
  • nút ngắt, nút ngưng kết nối,
  • nút lấy băng cassete ra,
  • nút xóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top