Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn myopic” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / mai´oupiə /, Danh từ: tật cận thị, Y học: cận thị, Điện lạnh: tật cận thị,
  • liềm cậnthị,
  • cận thị chỉ số,
  • cận thị chỉ số,
  • / ´baiou¸pik /, danh từ, phim về cuộc đời của một nhân vật có thật,
  • (thuộc) bệnh nấm,
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • hiện tượng thầy ruồí bay,
  • lyxonic,
"
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
  • loạnthị cận phức hợp,
  • loạnthị cận giản đơn,
  • cận thị tăng tiến,
  • cận thị ác tính,
  • cận thị trục,
  • cận thị độ cong,
  • cận thị tiền triệu,
  • thuộc trán,
  • / 'mistik /, Danh từ: người thần bí, Tính từ: thần bí, huyền bí, bí ẩn, Xây dựng: thần bí, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top