Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn naked” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / 'neikid /, Tính từ: trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng), không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển...
  • dây không bọc cách điện, dây trần,
  • chủ trương không có luận cứ,
  • sự đúc trong khuôn hở,
  • phòng trống (chưa có đồ đạc),
  • Tính từ: trần như nhộng,
  • bán khống,
  • / seikt /, Danh từ: (động vật học) chim ưng, (sử học) súng thần công, súng đại bác,
  • tường (để trần), tường (để) trần, tường chưa trát vữa,
  • nền thô (chưa lát), sàn để trần, sàn không lát, sàn thô (chưa lát),
  • vị thế khống, vị thế trơ trụi,
"
  • Tính từ: trần như nhộng,
  • mắt trần,
  • cáp trần,
  • mắt thường, mắt trần,
  • cactơ lộ, cactơ trần,
  • đèn không có cái chụp,
  • hợp đồng không đền bù (là loại hợp đồng mà chỉ có bên ký kết có nghĩa vụ đối với bên kia chứ không có sự đáp lại, như hợp đồng tặng biếu, hợp đồng cho vay không lãi...)
  • trái khoán không có bảo đảm, trái khoán không có đảm bảo, trái khoán trần,
  • khung không chèn, khung không chèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top