Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn narcotic” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / nɑ:'kɔtik /, Tính từ: về hoặc có tác dụng của ma túy, Danh từ: thuốc mê; thuốc ngủ, ( narcotics) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy,...
  • kích thích tạo thịt,
  • chất độc gây ngủ. .,
  • chất độc gây ngủ,
  • / nɑ:'kousis /, Danh từ (y học): trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, giấc ngủ, sự gây mê, Y học: sự gây mê, Kỹ...
  • / nɑ:'kɔtik(ə)l /, Tính từ: gây ngủ, ru ngủ,
  • / 'nɑ:kətaiz /, như narcotize,
  • / 'nɑ:kətaiz /, ngoại động từ, gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ, Từ đồng nghĩa: verb, dose , medicate , opiate , physic
"
  • / sa:'kɔdik /, Tính từ: thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào), thịt; chất nạc,
  • / 'nɑ:kətizm /, danh từ, trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, sự gây ngủ, hiệu lực thuốc ngủ,
  • / ne´krɔtik /, tính từ, (sinh vật học) chết hoại,
  • thuộc mạch dội cành lên,
  • / pə´rɔtik /, Tính từ: (động vật học) mấu sau tai, Y học: gần tai,
  • / 'na:'sistik /,
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • sóng mạch dội lên,
  • gây mê tĩnh mạch,
  • viêm xương tủy,
  • viêm xương loãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top