Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nasty” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'na:sti /, Tính từ: bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm,
  • danh từ, (thông tục) phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực),
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • / ´va:sti /, tính từ, to lớn,
  • / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng, Từ đồng...
  • / 'teisti /, Tính từ: ngon, đầy hương vị, Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ´weisti /, tính từ, không chắc; chóng hỏng, nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch,
  • Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột nhão..., xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu...
  • bột nhão bôi trơn,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • bùn mềm nhão,
  • Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang,
  • Idioms: to be over hasty in doing sth, quá hấp tấp làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top