Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn national” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • / 'næʃnəl /, Tính từ: (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, Danh từ số nhiều: kiều dân, kiều bào, Cấu trúc từ: national...
"
  • / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người), (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm, Từ...
  • / ´ræʃənəl /, Tính từ: có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, (toán học) hữu tỷ, Cơ - Điện tử: (adj) hữu tỉ,...
  • hạch toán kinh tế quốc dân,
  • Danh từ: trợ cấp của nhà nước,
  • chuyển khoản quốc gia,
  • Thành Ngữ:, national hymn, quốc ca
  • đất (của) nhà nước,
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Danh từ: hội bảo tồn di tích lịch sử ở anh,
  • người thuộc quốc tịch nước ngoài,
  • ngân hàng quốc gia, ngân hàng quốc gia, first national bank of new york, ngân hàng quốc gia Đệ nhất new york
  • nền kinh tế quốc dân,
  • Danh từ: bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, national insurance contributions, tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
  • mạng quốc gia,
  • quy hoạch quốc gia,
  • nhà hát quốc gia,
  • lưu lượng nội địa, lưu lượng trong nước,
  • các tài khoản quốc gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top