Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nausea” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / 'nɔ:sjə /, Danh từ: sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, Y học: buồn nôn, Từ đồng nghĩa: noun, nausea...
  • (chứng) say sóng,
  • chứng buồn nôn nghén,
  • (chứng) kinh ăn thịt,
  • mất cảm giác nôn,
  • chứng buồn nôn dịch,
  • (chứng) say sóng,
  • / ´kɔ:zə /, Danh từ: người gây ra (một tai nạn...)
"
  • 1 . gây buồn nôn 2 tác nhân gây buồn nôn,
  • / ´kɔ:zi /,
  • án lệ, sự kiện tố tụng,
  • / ´mauzə /, danh từ, súng môze,
  • Phó từ ( Latinh): Đến nỗi phát ngán, Y học: tới mức gây nôn, to eat the same food ad nauseam, ăn mãi một món đến phát ngán
  • / 'nɔ:sieit /, Nội động từ: buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán (cơm, nghề...), Ngoại động từ: làm buồn nôn; làm lộn mửa, làm kinh tởm,...
  • / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp,...
  • / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa,
  • nguyên nhân chân thật (tạo thành sự cố),
  • nguyên nhân ngẫu nhiên,
  • nguyên nhân ngoại lai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top