Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn necessity” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ni´sesiti /, Danh từ: sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, ( số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, cảnh nghèo túng, Cấu...
"
  • tam giác (động mạch) cảnh dưới,
  • / 'nesəseri /, Tính từ: cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): những thứ cần dùng, ( the necessary) (từ...
  • đại diện trong trường hợp khẩn cấp, người đại diện khẩn cấp,
  • tam giác (động mạch) cảnh dưới,
  • giấy chứng (khấu hao gia tốc do) nhu cầu khẩn cấp quốc phòng,
  • điều kiện cần, ắt có, điều kiện cần,
  • khoáng sản phụ,
  • dải thông cần thiết,
  • Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • nhu yếu phẩm thường,
  • các điều kiện cần thiết,
  • Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận
  • mệnh đề cần,
  • các điều kiện cần thiết,
  • lưu lượng lũ xả,
  • hàng thông thường, nhu yếu phẩm thông thường,
  • Thành Ngữ:, to lay under necessity, b?t bu?c (ai) ph?i
  • Idioms: to be in necessity, ở trong cảnh bần cùng
  • Thành Ngữ:, to bow to necessity, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top