Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neddy” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´nedi /, Danh từ: (thông tục) con lừa,
  • / ´nɔdi /, Danh từ: chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại, (động vật học) nhạn biển anu,
  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • không phổ biến hoặc không thời trang hoặc liên quan đến người đần độn nào đó,
  • Tính từ: hơi đỏ,
  • / ´edi /, Danh từ: xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, Ngoại động từ: làm xoáy lốc, Nội động từ: xoáy lốc, Hình...
  • Danh từ: thời gian để đi ngủ (dùng bởi trẻ con hoặc về trẻ con),
"
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • buồng xoáy,
  • dòng xoáy,
  • xoáy đầu mút,
  • mạch điện eddy hay foucaul,
  • hốc nước xoáy,
  • độ nhớt rối, độ nhớt xoáy, nhớt động học, độ nhớt xoáy (cuốn),
  • gió lốc, gió xoáy,
  • xoáy ống (cánh quạt),
  • gió xoáy,
  • dẫn dòng xoáy, dẫn nhiệt dòng xoáy, thông lượng nhiệt dòng xoáy,
  • độ dẫn nhiệt xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top