Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neighbor” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / 'neibə /, Danh từ: người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, Động từ: Ở gần, ở bên, ở cạnh,...
"
  • sự khai báo lân cận, sự thông báo lân cận, thông báo liền kề,
  • lân bang,
  • cổng nối gần, cổng nối lân cận,
  • cổng lân cận,
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • lân cận,
  • lân cận, gần,
  • lân cận,
  • trạm làm việc hoạt động gần nhất,
  • phân tử lân cận,
  • lân cận cầu,
  • lân cận hình ống,
  • trạm làm việc hoạt động gần nhất,
  • chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình hại người,
  • hữu hạn lân cận,
  • lân cận của điểm,
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top