Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neighbour” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'neibə /, Danh từ: người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, Động từ: Ở gần, ở bên, ở cạnh,...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
"
  • / ´neibəd /, tính từ, có vùng lân cận, có láng giềng, có hàng xóm, a beautifully neighboured town, thành phố có vùng lân cận đẹp, ill-neighboured, có láng giềng không tốt
  • / ´neibəli /, Tính từ: Ăn ở thuận hoà với xóm giềng,
  • sự khai báo lân cận, sự thông báo lân cận, thông báo liền kề,
  • lân bang,
  • cổng nối gần, cổng nối lân cận,
  • cổng lân cận,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình hại người,
  • lân cận,
  • lân cận, gần,
  • trạm làm việc hoạt động gần nhất,
  • lân cận,
  • phân tử lân cận,
  • trạm làm việc hoạt động gần nhất,
  • lân cận cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top