Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neologize” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ni:´ɔlədʒaiz /, nội động từ, dùng từ mới,
  • / dʒi´ɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu địa chất, ngoại động từ, thăm dò địa chất (nơi nào), hình thái từ,
  • / dʒi´ɔlə¸dʒaiz /, như geologize, hình thái từ,
  • / ´proulə¸dʒaiz /,
  • / ə´pɔlə¸dʒaiz /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo, Nội động từ: xin lỗi, tạ lỗi, hình thái từ:...
  • / ni:´ɔlədʒizəm /, Danh từ: từ mới, sự dùng từ mới, Y học: dùng từ mới, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ni:´ɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng từ mới,
  • Nội động từ: lập luận theo thần học, nghiên cứu về thần học,
"
  • Ngoại động từ: tán dương, khen ngợi, ca tụng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top