Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nephew” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´nevju: /, Danh từ: cháu trai (con của anh, chị, em), Từ đồng nghĩa: adjective, nepotic
  • Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • / ´neðə /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất, Từ đồng nghĩa: noun, the nether lip, môi dưới,...
  • nêpe,
"
  • (nephro-) prefíx. chỉ thậ,
  • bệnh xơ cứng mạch .,
  • (thủ thuật) mở thận niệu quản bàng quang,
  • Thành Ngữ:, nether garments, garment
  • / fju: /, Thán từ: gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên), phew  ! that car nearly hit us, kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!,...
  • (thủ thuật) cố định-thận mạc nối,
  • Thành Ngữ:, nether man ( person ), cẳng chân
  • Thành Ngữ:, lower ( nether ) regions, địa ngục, âm ti
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top