Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nereid” Tìm theo Từ (299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (299 Kết quả)

  • / ´niəri:d /, Danh từ: nữ thần biển, hải tinh,
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
  • / ´ni:grɔid /, Tính từ: (thuộc) người da đen,
"
  • / nə:vd /, tính từ, hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh, có gân lá (cây),
  • dạng dây thần kinh,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • xeroit.,
  • / ´ænə¸rɔid /, Danh từ: cái đo khí áp hộp ( (cũng) aneroid barometer), Hóa học & vật liệu: khí áp kế hộp, Toán & tin:...
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • dạng nơvi,
  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học: chấtngyên sinh hoạt động,
  • dạng sừng dạng giác mạc.,
  • Danh từ: mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới),
  • số nhiều của nervus,
  • neoit,
  • Danh từ: ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ),
  • khí áp kế hộp, khí (quyển) áp kế hộp, phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp hộp, phong vũ biểu kim loại, hộp khí áp kế (đo cao),
  • chứng nơ-vi dày sừng,
  • u thần kinh giãn mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top