Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn never” Tìm theo Từ (437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (437 Kết quả)

  • / ´nevə´nevə /, Kinh tế: trả góp,
  • / 'nevə /, Phó từ: không bao giờ, không khi nào, không, đừng, Thán từ: không bao giờ, chẳng bao giờ, còn lâu, Cấu trúc từ:...
  • phương thức trả góp,
  • chế độ trả góp, phương thức mua chịu trả dần từng đợt,
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
  • thần kinh hiền, nhánh lớn của thần kinh đùi tứ đùi trên, đi xuống phía dưới chân,
  • / ´nevə¸daiiη /, tính từ, bất tử, bất diệt,
  • / ´nevə¸endiη /, tính từ, bất tận, không bao giờ hết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amaranthine , boundless , ceaseless , constant ,...
"
  • / ˈlɛvər , ˈlivər /, Danh từ: cái đòn bẩy, Động từ: bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy, Toán & tin: đòn bẩy, tay đòn,...
  • hàng không xuất kho, hàng luôn ở trong kho,
  • / 'fi:və /, Danh từ: cơn sốt, bệnh sốt, sự xúc động, sự bồn chồn, Ngoại động từ: làm phát sốt, làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích,
  • Tính từ: không ngừng, không ngớt,
  • Tính từ: Ổn định, đáng tin cậy,
  • không bao giờ nữa,
  • nêpe,
  • / 'sevə /, Ngoại động từ: cắt ra, cắt rời, làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt, chia rẽ, tách ra, Đứt, gãy, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / ´nevə¸feidiη /, tính từ, không bao giờ phai,
  • thần kinh vận động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top