Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nicely” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • / ´naisiti /, Danh từ: sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, ( số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi, Từ...
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ phù hợp, có vẻ có năng lực, Phó từ: có thể, chắc...
  • / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều) ( the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm,
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • / nikl /, ngoại động từ: mạ kền, Danh từ: kền, niken, Cơ - Điện tử: kền, niken (ni), Hóa học...
"
  • nicon, crossed nicols, nicôn vuông góc
  • / ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây), biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải, Độc;...
  • Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá), (thông...
  • Phó từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý, cạnh khoé,
  • / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, thanks to your timely...
  • / ´waidli /, Phó từ: nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt, Từ đồng nghĩa: adjective, widely separated, cách xa nhau nhiều, to differ widely in opinions,...
  • / 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi, Xây...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • / ´waifli /,
  • / ´ritʃli /, Phó từ: giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy; hào phóng, hoàn toàn; hoàn hảo; hết mức, a richly-ornamented design, một kiểu mẫu trang trí lộng lẫy, richly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top