Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn niche” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • tiếp thị trên lỗ hổng thị trường,
  • hốc cửa sổ,
  • ngách đặt thiết bị điện,
"
  • Kinh tế: tiếp thị chỗ khuyết,
  • Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • hốc bếp,
  • Kinh tế: thị trường ngách/khe, thị trường khe là một phần rất nhỏ so với toàn bộ thị trường., thị trường khe hình thành khi có những nhu cầu tiềm năng đối với một...
  • ngách đường hầm, ngách tunen,
  • mảnh môi trường,
  • mảnh sinh thái, tổ sinh thái,
  • ổ haudek,
  • Kinh tế: lỗ hổng phân khúc thị trường,
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • cuốn ô cửa sổ,
  • phích cắm điện,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • ống đo bốc hơi piche,
  • vòm ô cửa sổ, lanhtô cửa sổ,
  • vòm ô cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top