Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nick” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt...
  • Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng,
  • điểm rạn nứt,
"
  • vỡ hẳn,
  • Thành Ngữ:, the nick, trại giam, nhà tù
  • / nais /, Tính từ: (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, don't be too nice about it, không...
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • / tik /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
  • / mik /, Danh từ: người ai-len,
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn,...
  • anh từ, kẹo, que kẹo,
  • / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật của súng (khi bắn), (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top