Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn night” Tìm theo Từ (1.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.908 Kết quả)

  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
"
  • Tính từ:,
  • quyền có ánh sáng,
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • Danh từ: Đêm tân hôn, đêm động phòng hoa chúc,
  • danh từ, Đêm biểu diễn đầu tiên,
  • / ´nait¸blaind /, tính từ, mắc chứng quáng gà,
  • / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
  • chuyến bay đêm, Danh từ: (hàng không) sự bay đêm,
  • / ´nait¸gla:s /, danh từ, Ống nhòm dùng ban đêm (ở biển),
  • Danh từ: kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm,
  • Danh từ: phân người, phân bắc,
  • / ´nait¸wɔ:kiη /, danh từ, chứng miên hàng/mộng du,
  • việc làm đêm, Danh từ: việc làm đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top