Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nimble” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), Động từ: gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • Tính từ: nhanh chân,
  • Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • Tính từ: nhanh trí,
"
  • kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm,
  • ngói mấu,
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • / rʌmbl /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ...
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • / tæmbr /, Danh từ: (âm nhạc) âm sắc (phẩm chất đặc trưng về âm thanh của một giọng hát, nói hoặc của một nhạc cụ), Toán & tin: âm sắc,...
  • / ´dimpl /, Danh từ: lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), Ngoại động từ: làm lộ lúm đồng tiền...
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • / 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông, ống lót, (hàng hải) vòng sắt, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • / ´tʌmbl /, Danh từ: cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn...
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top