Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn noble” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'nәƱb(ә)l /, Tính từ: (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), Đáng kính phục, đáng khâm phục,...
  • tế bào biệt hóa, tế bào nhu mô,
  • gỗ sồi roble,
  • khí hiếm, khí trơ,
  • / ´noubl´maindid /, tính từ, cao thượng, hào hiệp,
  • kim loại quý, những kim loại trơ về hóa tính như vàng; không dễ bị ăn mòn.
  • / koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt,
"
  • / ´noubli /, phó từ, cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga,
  • / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, Đánh vào đầu, dùng thủ đoạn để tranh thủ...
  • Danh từ: tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp,
  • kim loại quý, kim loại quý,
  • Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh,
  • cặp nhiệt bạch kim, cặp nhiệt kim loại quí,
  • Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • khí trơ,
  • mỏ của cần hàn,
  • Idioms: to be of noble birth, dòng dõi quí tộc
  • Idioms: to be sprung from a noble race, xuất thân từ dòng dõi quí tộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top