Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn noon” Tìm theo Từ (1.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.399 Kết quả)

  • / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • quan trắc chính ngọ,
  • chợ trưa, giá trưa (sở giao dịch chứng khoán),
  • giữa trưa thật (cục bộ),
  • / gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân), Từ...
  • / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính từ: vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng, (thơ ca) lành (khí...
  • / nu:p /, Danh từ: người mới tập chơi, Tính từ: ngu ngốc, sử dụng trong các trò chơi mang ý nghĩa chê bai kém cỏi,
"
  • / nu:k /, Danh từ: góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • / ´nɔn /, bất,
  • thiết bị trao đổi nhiệt neon, thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon,
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • neon sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top