Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn northland” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´nɔ:θlənd /, Danh từ: miền bắc, Cơ khí & công trình: miền bắc,
  • Danh từ: miền nam,
  • / ´nɔ:θwəd /, Danh từ: hướng bắc, Tính từ & phó từ: về phía bắc, Cơ khí & công trình: hướng bắc, Kỹ...
  • Danh từ: xi măng pooclăng (làm bằng đá phấn và đất sét có màu giống (như) đá pooclăng),
"
  • / ´nɔ:lənd /, như northland,
  • Danh từ: Đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng), đá poclan,
  • xi măng pooc-lan, như portland, Địa chất: xi măng poc lan (portland nơi có mỏ đá vôi nổi tiếng thế giới),
  • clin-ke xi-măngpooc-lan,
  • bê tông ximăng, bê tông xi măng,
  • bê tông ximăng,
  • clinke xi măng pooclan, Địa chất: clinke xi măng pooclan,
  • xi-măng pooc-lan thường,
  • bê tông xi măng poclan,
  • xi-măng pooc-lan xây,
  • xi-măng pooc-lan trắng,
  • xi-măng pooc-lan sắt,
  • xi-măng pooc-lan tinh (không có tạp chất),
  • xi-măng pooc-lan xỉ,
  • xi-măng pooc-lan xỉ,
  • mặt đường dùng xi măng poclan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top