Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn not” Tìm theo Từ (4.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.008 Kết quả)

  • không hoặc,
"
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đốt mục, đốt thối,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • hàm not, hàm phủ định,
  • phép đảo, phép toán not, phép toán phủ định, sự phủ định,
  • giấy bạc ngân hàng,
  • không bằng,
  • không bao gồm, không gồm cả,
  • mạch logic not,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top