Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn noun” Tìm theo Từ (1.323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.323 Kết quả)

  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • Thành Ngữ:, abstract noun, danh từ trừu tượng
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • Danh từ: danh từ không đếm được,
"
  • Danh từ: danh từ bắt nguồn từ một động từ, swimming is a good form of exercise, sự bơi lội là một dạng thể dục tốt
  • danh từ, danh từ chung,
  • / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế,
  • / ´nɔn /, bất,
  • / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbess...
  • quan trắc chính ngọ,
  • chợ trưa, giá trưa (sở giao dịch chứng khoán),
  • giữa trưa thật (cục bộ),
  • Phó từ: giữa chúng ta thôi; bí mật,
  • xoang hang,
  • không điện dung,
  • Tính từ: không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top