Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn numbness” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ´nʌmnis /, danh từ, tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi,
"
  • / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học: chứng câm, Từ đồng nghĩa: noun, muteness , speechlessness...
  • / nju:dnis /, danh từ, tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân, Từ đồng nghĩa: noun, bareness , nakedness , undress
  • sự thẳng đứng, độ thẳng đứng,
  • / ´rʌmnis /, danh từ, (thông tục) tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính nguy hiểm, tính khó chơi,
  • số nhị phân,
  • các số không dương,
  • các số tương đối, số có dấu,
  • các số đồng dư, các số so sánh được,
  • các số không âm,
  • số ưu tiên,
  • số ảo,
  • số ngẫu nhiên, generation of random numbers, sự tạo ra các số ngẫu nhiên
  • số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • Thành Ngữ:, by numbers, tuần tự theo số
  • các số so sánh được,
  • số may mắn,
  • số trang (số thứ tự trang), số trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top