Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obedient” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • Tính từ: không vâng lời, không biết nghe lời, không dễ bảo,
  • / ə'bi:djəns /, Danh từ: sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, sự miễn cưỡng tuân theo,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • mức phụ tùng,
  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top